Thực đơn
Matteo_Guendouzi Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp | League Cup | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Lorient B | 2015–16 | Championnat de France Amateur | 6 | 0 | — | 6 | 0 | |||||
2016–17 | 17 | 0 | — | 17 | 0 | |||||||
2017–18 | Championnat National 2 | 1 | 0 | — | 1 | 0 | ||||||
Tổng cộng | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | ||
Lorient | 2016–17 | Ligue 1 | 8 | 0 | 1 | 0 | — | 9 | 0 | |||
2017–18 | Ligue 2 | 18 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | — | 21 | 0 | ||
Tổng cộng | 26 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | ||
Arsenal | 2018–19 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 50 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 54 | 0 |
Thực đơn
Matteo_Guendouzi Thống kê sự nghiệpLiên quan
Matteo Darmian Matteo Pessina Matteo Guendouzi Matteo Lovato Matteo Ciofani MatterHackers Matteo Berrettini Matteo Renzi Matteo Ricci MattelTài liệu tham khảo
WikiPedia: Matteo_Guendouzi http://www.lfp.fr/joueur/guendouzi-olie-matteo https://int.soccerway.com/players/-/442227/ https://www.fff.fr/equipes-de-france/tous-les-joue...